Trang chủFTC • ASX
add
FinTech Chain Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
269,72 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,34 Tr | 58,80% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | 45,18% |
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 697,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,71 | 476,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 Tr | 755,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,76 Tr | 352,12% |
Tổng tài sản | 36,50 Tr | 65,86% |
Tổng nợ | 53,31 Tr | 56,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 697,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | -38,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,17 N | 425,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | 196,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,99 Tr | 425,13% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | 646,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
135