Trang chủFTAIN • NASDAQ
add
FTAI Aviation 8 25 Fixed Rate Reset Cumulative Perpetual Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
25,12 $
Mức chênh lệch một ngày
25,05 $ - 25,18 $
Phạm vi một năm
24,48 $ - 26,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,77 T USD
Số lượng trung bình
6,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,82 Tr | 59,50% |
Chi phí hoạt động | 58,24 Tr | 6,27% |
Thu nhập ròng | 102,45 Tr | -13,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,54 | -45,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | -26,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,05 Tr | 43,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,12 Tr | 26,84% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 36,20% |
Tổng nợ | 3,96 T | 41,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,45 Tr | -13,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,80 Tr | -442,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,77 Tr | 85,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,80 Tr | -65,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 Tr | -91,51% |
Dòng tiền tự do | 602,20 Tr | 165,22% |
Giới thiệu
Fortress Transportation and Infrastructure Investors is a corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
580