Trang chủFTAI • NASDAQ
add
FTAI Aviation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,34 $
Mức chênh lệch một ngày
152,44 $ - 163,58 $
Phạm vi một năm
75,10 $ - 194,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,69 T USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
37,14
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 667,06 Tr | 43,21% |
Chi phí hoạt động | 57,11 Tr | -6,10% |
Thu nhập ròng | 117,72 Tr | 36,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,65 | -4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 36,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,76 Tr | 20,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,94 Tr | 355,76% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 13,41% |
Tổng nợ | 3,99 T | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 63,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,72 Tr | 36,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 Tr | -88,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,52 Tr | 201,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,10 Tr | -118,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,03 Tr | 461,19% |
Dòng tiền tự do | -38,72 Tr | 91,65% |
Giới thiệu
Fortress Transportation and Infrastructure Investors is a corporation. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
580