Trang chủFSX • BKK
add
Finansia X PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,00 ฿ - 1,04 ฿
Phạm vi một năm
0,91 ฿ - 2,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T THB
Số lượng trung bình
43,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,99 Tr | -12,91% |
Chi phí hoạt động | 209,31 Tr | -5,18% |
Thu nhập ròng | -93,37 Tr | -3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,88 | -18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,81 Tr | -26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,28 Tr | 10,43% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 8,04% |
Tổng nợ | 2,86 T | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,37 Tr | -3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,20 Tr | 238,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,51 Tr | -300,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -499,41 Tr | -418,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,58 Tr | -86,34% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -207,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
793