Trang chủFSTR • NASDAQ
add
L B Foster Co
Giá đóng cửa hôm trước
27,41 $
Mức chênh lệch một ngày
27,20 $ - 27,68 $
Phạm vi một năm
17,16 $ - 29,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,69 Tr USD
Số lượng trung bình
34,11 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,56 Tr | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 22,96 Tr | -11,51% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 1,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,14 Tr | 50,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | -16,62% |
Tổng tài sản | 349,92 Tr | 5,00% |
Tổng nợ | 174,68 Tr | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 1,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,40 Tr | 309,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | -56,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,35 Tr | -184,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 80,30% |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | 150,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.057