Trang chủFSRL • OTCMKTS
add
First Reliance Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
10,92 $ - 11,00 $
Phạm vi một năm
9,00 $ - 11,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,36 Tr USD
Số lượng trung bình
3,37 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,15 Tr | 22,24% |
Chi phí hoạt động | 8,52 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 48,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,34 | 21,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,77 Tr | -52,35% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 2,46% |
Tổng nợ | 1,01 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 48,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166