Trang chủFSRL • OTCMKTS
add
First Reliance Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 $
Mức chênh lệch một ngày
9,65 $ - 9,80 $
Phạm vi một năm
9,00 $ - 10,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,72 Tr USD
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,83 Tr | 35,99% |
Chi phí hoạt động | 8,99 Tr | 16,93% |
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | 88,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,41 | 38,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,55 Tr | -28,70% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 4,14% |
Tổng nợ | 1,02 T | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 Tr | 88,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
170