Trang chủFSMART • BKK
add
Forth Smart Service PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,85 ฿ - 6,05 ฿
Phạm vi một năm
4,60 ฿ - 9,15 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T THB
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,26 Tr | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 84,02 Tr | -6,43% |
Thu nhập ròng | 120,51 Tr | 53,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 43,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,22 Tr | 1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,69 Tr | -2,04% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 20,25% |
Tổng nợ | 2,00 T | 27,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,51 Tr | 53,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,10 Tr | -184,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 Tr | 92,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,16 Tr | 324,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,95 Tr | 268,09% |
Dòng tiền tự do | -29,07 Tr | -218,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
270