Trang chủFSI • NYSEAMERICAN
add
Flexible Solutions International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 $
Mức chênh lệch một ngày
4,24 $ - 4,44 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 7,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,95 Tr USD
Số lượng trung bình
24,64 N
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 Tr | -18,98% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -1,90% |
Thu nhập ròng | -277,73 N | -160,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 | -175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,21 N | -64,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,03 Tr | 32,42% |
Tổng tài sản | 61,69 Tr | 7,14% |
Tổng nợ | 19,92 Tr | 7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,73 N | -160,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -544,29 N | 10,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,12 N | -134,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | 26,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 994,44 N | 60,68% |
Dòng tiền tự do | -452,06 N | 55,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45