Trang chủFSI • NYSEAMERICAN
add
Flexible Solutions International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 $
Mức chênh lệch một ngày
9,21 $ - 9,98 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 11,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,27 Tr USD
Số lượng trung bình
92,24 N
Tỷ số P/E
42,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,37 Tr | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 57,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,85 | 45,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 Tr | 49,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | 8,58% |
Tổng tài sản | 58,23 Tr | 3,35% |
Tổng nợ | 15,65 Tr | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 57,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,28 Tr | -10,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -976,92 N | 10,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 Tr | -35,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -216,35% |
Dòng tiền tự do | 5,21 Tr | -17,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45