Trang chủFSHP • NASDAQ
add
Flag Ship Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,48 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,26 Tr USD
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
59,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 577,70 N | 862,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,70 N | -12,28% |
Tổng tài sản | 71,70 Tr | 91.034,66% |
Tổng nợ | 2,58 Tr | 490,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,70 N | 862,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,54 N | -160,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,50 N | 2.950,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,04 N | 45,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018