Trang chủFSHP • NASDAQ
add
Flag Ship Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,56 $
Mức chênh lệch một ngày
10,54 $ - 10,54 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,97 Tr USD
Số lượng trung bình
16,12 N
Tỷ số P/E
43,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 589,63 N | 2.859,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,77 N | -81,28% |
Tổng tài sản | 72,37 Tr | 4,37% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 50,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,63 N | 2.859,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,94 N | 55,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,94 N | -124,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018