Trang chủFSBW • NASDAQ
add
FS Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,55 $
Mức chênh lệch một ngày
37,82 $ - 39,13 $
Phạm vi một năm
34,61 $ - 49,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,12 Tr USD
Số lượng trung bình
12,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,98 Tr | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 24,02 Tr | 0,50% |
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | -10,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,82 | -13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | -20,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,28 Tr | 12,19% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 8,03% |
Tổng nợ | 2,91 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | -10,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
575