Trang chủFSBW • NASDAQ
add
FS Bancorp Inc
38,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,37 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,67 $
Mức chênh lệch một ngày
37,92 $ - 38,40 $
Phạm vi một năm
31,81 $ - 49,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,35 Tr USD
Số lượng trung bình
16,74 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,52 Tr | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 23,70 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | -4,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,24 | -5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | -21,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,71 Tr | -12,29% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 3,25% |
Tổng nợ | 2,77 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 298,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | -4,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,18 Tr | 2.873,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 Tr | -418,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,11 Tr | 234,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,11 Tr | 253,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
567