Trang chủFSBM • KLSE
add
FSBM Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 Tr | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 19,43% |
Thu nhập ròng | -780,00 N | -467,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,91 | -456,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,00 N | -114,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | -88,99% |
Tổng tài sản | 28,89 Tr | 7,89% |
Tổng nợ | 4,18 Tr | 174,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -780,00 N | -467,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,00 N | 90,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -6,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,00 N | -110,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | 4,34% |
Dòng tiền tự do | -731,12 N | 64,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
347