Trang chủFSBC • NASDAQ
add
Five Star Bancorp
27,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,82 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 $
Mức chênh lệch một ngày
27,35 $ - 27,86 $
Phạm vi một năm
22,22 $ - 35,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
594,26 Tr USD
Số lượng trung bình
46,11 N
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,44 Tr | 20,81% |
Chi phí hoạt động | 14,59 Tr | 18,46% |
Thu nhập ròng | 13,11 Tr | 23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,21 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,60 Tr | 138,80% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 22,11% |
Tổng nợ | 3,84 T | 20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,11 Tr | 23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,47 Tr | 6.163,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,34 Tr | -649,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,09 Tr | 239,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,23 Tr | 173,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
208