Trang chủFSBC • NASDAQ
add
Five Star Bancorp
35,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,20 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,69 $
Mức chênh lệch một ngày
34,52 $ - 35,47 $
Phạm vi một năm
22,22 $ - 37,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
752,13 Tr USD
Số lượng trung bình
62,89 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,81 Tr | 33,76% |
Chi phí hoạt động | 16,08 Tr | 20,26% |
Thu nhập ròng | 16,34 Tr | 49,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,11 | 11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 48,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 580,55 Tr | 127,69% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 19,42% |
Tổng nợ | 4,21 T | 20,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,34 Tr | 49,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
208