Trang chủFSBC • NASDAQ
add
Five Star Bancorp
32,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,82 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:14 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,91 $
Mức chênh lệch một ngày
32,57 $ - 33,11 $
Phạm vi một năm
22,22 $ - 35,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
701,30 Tr USD
Số lượng trung bình
31,98 N
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,82 Tr | 24,98% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | 14,51 Tr | 34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,50 | 7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,66 Tr | 149,24% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 21,44% |
Tổng nợ | 4,00 T | 22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,51 Tr | 34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,79 Tr | 11,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,55 Tr | 12,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,00 Tr | 2,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,24 Tr | 520,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
208