Trang chủFSA • ASX
add
FSA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,23 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 Tr | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 59,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,60 | 56,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | -21,96% |
Tổng tài sản | 981,42 Tr | 13,18% |
Tổng nợ | 881,07 Tr | 14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 59,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,74 Tr | 29,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,83 Tr | 50,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,05 Tr | -64,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,16 N | -102,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
95