Trang chủFRST • NASDAQ
add
Primis Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,59 $
Mức chênh lệch một ngày
10,49 $ - 10,69 $
Phạm vi một năm
9,52 $ - 13,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,95 Tr USD
Số lượng trung bình
76,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,79 Tr | -8,15% |
Chi phí hoạt động | 30,58 Tr | 21,27% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 120,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 122,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,72 Tr | -9,74% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 5,52% |
Tổng nợ | 3,63 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 120,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,46 Tr | 579,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,22 Tr | -501,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,46 Tr | 395,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,69 Tr | 252,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
528