Trang chủFRS • ASX
add
Forrestania Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
926,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 175,12% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -178,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 983,48 N | 357,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,04 N | -78,32% |
Tổng tài sản | 6,29 Tr | -38,08% |
Tổng nợ | 178,38 N | -77,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -178,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,73 N | 68,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,23 N | 75,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,85 N | -112,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -409,82 N | -194,78% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | 285,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web