Trang chủFRQ • SGX
add
Singapore Paincare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,56 Tr SGD
Số lượng trung bình
151,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,37 Tr | -9,23% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -550,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,19 | -596,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,50 N | -125,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 Tr | -22,26% |
Tổng tài sản | 34,73 Tr | -14,45% |
Tổng nợ | 16,13 Tr | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 Tr | -550,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 609,00 N | -64,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,50 N | -124,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -48,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -857,00 N | -207,66% |
Dòng tiền tự do | -32,88 N | -105,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
105