Trang chủFRQ • SGX
add
Singapore Paincare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,097 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
403,83 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 Tr | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 3,77% |
Thu nhập ròng | 226,50 N | -53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -55,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 912,00 N | -8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 Tr | 28,39% |
Tổng tài sản | 40,36 Tr | 0,75% |
Tổng nợ | 16,81 Tr | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,50 N | -53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 585,50 N | 238,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,50 N | 130,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -707,50 N | 61,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,50 N | 101,41% |
Dòng tiền tự do | 785,69 N | -15,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
105