Trang chủFRO • WSE
add
FERRO SA
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
36,90 zł - 37,40 zł
Phạm vi một năm
27,50 zł - 39,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
783,85 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,21 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
8,51%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,26 Tr | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 51,12 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 20,04 Tr | 19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | 21,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,76 Tr | -5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,04 Tr | -3,32% |
Tổng tài sản | 791,05 Tr | 11,63% |
Tổng nợ | 319,89 Tr | 31,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,04 Tr | 19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,72 Tr | -268,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 Tr | 54,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,80 Tr | 91,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,80 Tr | -202,78% |
Dòng tiền tự do | -60,94 Tr | -438,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
240