Trang chủFRO • WSE
add
FERRO SA
Giá đóng cửa hôm trước
36,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
36,20 zł - 36,90 zł
Phạm vi một năm
30,50 zł - 40,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
775,36 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
8,66%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,96 Tr | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 51,38 Tr | 0,21% |
Thu nhập ròng | 27,15 Tr | 28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | 32,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,14 Tr | 8,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,77 Tr | -2,72% |
Tổng tài sản | 786,48 Tr | -6,74% |
Tổng nợ | 344,85 Tr | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,15 Tr | 28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 Tr | -71,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -972,00 N | 52,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,53 Tr | -146,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | -95,48% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | -93,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
834