Trang chủFRM • ASX
add
Farm Pride Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,42 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,22 Tr | 15,41% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 453,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | 406,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | 301,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 Tr | 392,35% |
Tổng tài sản | 94,30 Tr | 55,07% |
Tổng nợ | 51,40 Tr | -11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 453,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 Tr | 444,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,50 N | -126,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -514,00 N | 70,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 765,96% |
Dòng tiền tự do | 3,62 Tr | 14.478,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
230