Trang chủFRI • CVE
add
Freeport Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
106,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 638,13 N | 52,49% |
Thu nhập ròng | -597,66 N | -33,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | 279,72% |
Tổng tài sản | 2,61 Tr | 234,89% |
Tổng nợ | 123,37 N | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -597,66 N | -33,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,05 N | -48,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,82 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -730,84 N | -49,92% |
Dòng tiền tự do | -511,63 N | -65,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web