Trang chủFRI • ASX
add
Finbar Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
253,92 N
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,61%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,09 Tr | -64,77% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | 45,92% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -66,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | -89,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,40 Tr | -83,47% |
Tổng tài sản | 360,18 Tr | -48,88% |
Tổng nợ | 111,08 Tr | -75,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -66,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,72 Tr | -75,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,21 Tr | -247,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | -105,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,82 Tr | -96,16% |
Dòng tiền tự do | 706,00 N | -89,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28