Trang chủFREKF • OTCMKTS
add
Freee KK
Giá đóng cửa hôm trước
18,35 $
Phạm vi một năm
11,95 $ - 25,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,88 T JPY
Số lượng trung bình
412,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | 28,96% |
Chi phí hoạt động | 5,91 T | -12,95% |
Thu nhập ròng | 169,93 Tr | 107,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 105,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,06 T | -5,17% |
Tổng tài sản | 39,84 T | 0,99% |
Tổng nợ | 22,81 T | 55,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,93 Tr | 107,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
1.722