Trang chủFREJA • STO
add
Freja eID Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,70 kr - 10,05 kr
Phạm vi một năm
6,96 kr - 13,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
225,74 Tr SEK
Số lượng trung bình
70,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,03 Tr | 23,92% |
Chi phí hoạt động | 17,53 Tr | -7,19% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 71,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,98 | 76,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | 115,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 Tr | -15,45% |
Tổng tài sản | 58,42 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 63,71 Tr | 24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -41,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 71,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 Tr | 1.480,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 Tr | -27,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 Tr | -173,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -794,00 N | -122,14% |
Dòng tiền tự do | 3,17 Tr | 205,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
28