Trang chủFRE • ASX
add
Firebrick Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,069 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
64,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,22 N | -65,91% |
Chi phí hoạt động | 673,10 N | 20,55% |
Thu nhập ròng | -594,02 N | -328,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -373,08 | -1.156,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -576,96 N | -433,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,35 N | 19,23% |
Tổng tài sản | 1,83 Tr | -24,05% |
Tổng nợ | 271,28 N | -6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -594,02 N | -328,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -590,98 N | 11,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,25 N | -206.150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 637,98 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,75 N | 116,14% |
Dòng tiền tự do | -364,93 N | -442,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web