Trang chủFRDN • TLV
add
Fridenson Logistic Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.681,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.933,00 ILA - 6.934,00 ILA
Phạm vi một năm
4.625,00 ILA - 7.774,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
113,15 Tr ILS
Số lượng trung bình
318,00
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
6,33%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 127,38 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 8,07 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -137,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -137,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | -64,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,87 Tr | 8,78% |
Tổng tài sản | 313,07 Tr | -6,37% |
Tổng nợ | 146,91 Tr | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -137,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,00 N | -99,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,00 N | 19,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,69 Tr | 24,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,26 Tr | -72,05% |
Dòng tiền tự do | -3,95 Tr | -138,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
369