Trang chủFRDN • TLV
add
Fridenson Logistic Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.804,00 ILA
Phạm vi một năm
4.150,00 ILA - 6.180,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
97,22 Tr ILS
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
13,25
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,45 Tr | 24,71% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | -173,00 N | 91,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 92,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,12 Tr | 94,10% |
Tổng tài sản | 309,95 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 140,59 Tr | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,00 N | 91,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,85 Tr | 5.269,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | 66,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,19 Tr | 1.385,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | 157,63% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | 86,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
369