Trang chủFRAG • STO
add
Fragbite Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 kr
Phạm vi một năm
3,89 kr - 125,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
30,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
12,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,59 Tr | -37,44% |
Chi phí hoạt động | 39,49 Tr | -48,40% |
Thu nhập ròng | -17,16 Tr | 71,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,05 | 54,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 685,00 N | -86,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 Tr | -47,02% |
Tổng tài sản | 164,54 Tr | -81,98% |
Tổng nợ | 100,90 Tr | -85,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,16 Tr | 71,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 Tr | -19,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,35 Tr | 42,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | 202,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | 87,93% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 89,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
75