Trang chủFRAF • NASDAQ
add
Franklin Financial Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
47,61 $
Mức chênh lệch một ngày
47,16 $ - 47,74 $
Phạm vi một năm
28,01 $ - 48,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,10 Tr USD
Số lượng trung bình
18,01 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,71 Tr | 20,49% |
Chi phí hoạt động | 13,98 Tr | 0,37% |
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | 94,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,22 | 61,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,86 Tr | 60,13% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 12,14% |
Tổng nợ | 2,13 T | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | 94,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | 111,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,91 Tr | -49,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,61 Tr | -5,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,17 Tr | -503,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
306