Trang chủFRAF • NASDAQ
add
Franklin Financial Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,60 $
Mức chênh lệch một ngày
45,60 $ - 46,42 $
Phạm vi một năm
28,01 $ - 49,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,11 Tr USD
Số lượng trung bình
19,04 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,81 Tr | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 15,15 Tr | 13,32% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,55 | 10,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,86 Tr | 27,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
306