Trang chủFQ7 • SGX
add
Salt Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,92 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 905,00 N | 80,64% |
Thu nhập ròng | -365,00 N | 26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,00 N | 75,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,99 Tr | 697,31% |
Tổng tài sản | 38,29 Tr | 3.511,89% |
Tổng nợ | 12,19 Tr | 1.633,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,00 N | 26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,00 N | 124,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,00 N | -11.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | -2,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 392,65% |
Dòng tiền tự do | 477,12 N | 150,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
181