Trang chủFPX • CVE
add
FPX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 6,88% |
Thu nhập ròng | -841,87 N | -92,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -7,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,10 Tr | -39,71% |
Tổng tài sản | 75,29 Tr | -4,64% |
Tổng nợ | 4,03 Tr | -2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,87 N | -92,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -768,78 N | -214,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | -132,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,42 N | 378,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | -127,49% |
Dòng tiền tự do | -5,68 Tr | -10.282,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12