Trang chủFPP • LON
add
Fragrant Prosperity Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,70 GBX - 0,72 GBX
Phạm vi một năm
0,19 GBX - 2,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,20 N | 35,31% |
Thu nhập ròng | -46,22 N | -29,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,88 N | -38,12% |
Tổng tài sản | 93,54 N | -25,43% |
Tổng nợ | 925,22 N | 19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -831,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,22 N | -29,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 N | 89,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 N | 89,36% |
Dòng tiền tự do | -28,88 N | -29,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1