Trang chủFPP • LON
add
Fragrant Prosperity Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 GBX
Phạm vi một năm
0,39 GBX - 0,67 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
277,09 N GBP
Số lượng trung bình
45,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,46 N | 190,18% |
Thu nhập ròng | -45,25 N | -124,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,99 N | -60,58% |
Tổng tài sản | 84,97 N | -56,50% |
Tổng nợ | 824,21 N | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -739,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,25 N | -124,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,35 N | -46.608,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,35 N | -46.608,57% |
Dòng tiền tự do | -28,28 N | -124,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
4