Trang chủFPOCF • OTCMKTS
add
FPX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | -808,10 N | -63,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -10,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,07 Tr | -33,24% |
Tổng tài sản | 75,96 Tr | -2,86% |
Tổng nợ | 3,81 Tr | 29,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -808,10 N | -63,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -184,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -67,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,30 N | -100,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -124,79% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | -66,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12