Trang chủFPNI • IDX
add
Lotte Chemical Titan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.565,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.450,00 Rp - 1.955,00 Rp
Phạm vi một năm
160,00 Rp - 1.955,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 NT IDR
Số lượng trung bình
45,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,33 Tr | -9,30% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | -6,79% |
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | 14.768,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | 16.557,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 2.200,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,92 Tr | 131,68% |
Tổng tài sản | 162,99 Tr | 1,22% |
Tổng nợ | 58,84 Tr | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 78,25 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,37 Tr | 14.768,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,77 Tr | 7.204,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -237,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -1.398,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,99 Tr | 8.182,13% |
Dòng tiền tự do | 17,28 Tr | 1.070,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
318