Trang chủFPNI • IDX
add
Lotte Chemical Titan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
189,00 Rp - 200,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 244,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT IDR
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,35 Tr | -13,86% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -15,17% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 | -47,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -839,75 N | -6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,23 Tr | -44,54% |
Tổng tài sản | 163,57 Tr | -7,98% |
Tổng nợ | 66,48 Tr | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 Tr | -51,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,00 N | 79,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,00 N | -96,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 742,00 N | -56,40% |
Dòng tiền tự do | -753,25 N | -159,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
319