Trang chủFPNI • IDX
add
Lotte Chemical Titan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
186,00 Rp - 190,00 Rp
Phạm vi một năm
160,00 Rp - 230,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT IDR
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,23 Tr | -27,12% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | -10,41% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -28,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,40 | -76,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -99,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,92 Tr | 0,32% |
Tổng tài sản | 132,55 Tr | -19,62% |
Tổng nợ | 37,79 Tr | -37,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,40 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -28,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 479,00 N | 104,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -647,00 N | 57,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,00 N | -6.850,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,00 N | 97,56% |
Dòng tiền tự do | -8,24 Tr | 62,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
325