Trang chủFPLSF • OTCMKTS
add
5N Plus Inc
5,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)+0,015
5,92 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:38:29 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 5,90 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
723,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,89 Tr | 36,71% |
Chi phí hoạt động | 11,88 Tr | 24,18% |
Thu nhập ròng | 9,57 Tr | 281,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 179,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 276,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,92 Tr | 75,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,52 Tr | -10,04% |
Tổng tài sản | 395,97 Tr | 7,96% |
Tổng nợ | 244,51 Tr | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,57 Tr | 281,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,32 Tr | 842,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,46 Tr | 124,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -456,00 N | -104,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 Tr | 1.178,76% |
Dòng tiền tự do | 7,38 Tr | 175,09% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
793