Trang chủFPIP • STO
add
FormPipe Software AB
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,00 kr - 28,10 kr
Phạm vi một năm
22,00 kr - 31,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T SEK
Số lượng trung bình
24,15 N
Tỷ số P/E
119,48
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,50 Tr | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 78,30 Tr | 18,87% |
Thu nhập ròng | 490,00 N | -94,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -94,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,22 Tr | -23,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -432,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,30 Tr | -14,17% |
Tổng tài sản | 787,34 Tr | -4,49% |
Tổng nợ | 320,29 Tr | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,00 N | -94,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,45 Tr | -18,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,21 Tr | 38,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,27 Tr | -48,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,87 Tr | -21,12% |
Dòng tiền tự do | 9,84 Tr | 110,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
258