Trang chủFPI • NYSE
add
Farmland Partners Inc
10,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,89 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:24 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 $
Mức chênh lệch một ngày
10,86 $ - 10,99 $
Phạm vi một năm
9,66 $ - 12,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,95 Tr USD
Số lượng trung bình
338,78 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,96 Tr | -13,09% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 0,10% |
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | 479,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,30 | 537,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 Tr | -37,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,50 Tr | 586,50% |
Tổng tài sản | 776,67 Tr | -24,48% |
Tổng nợ | 202,67 Tr | -50,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | 479,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | 64,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,19 Tr | 5.484,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,59 Tr | -619,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,42 Tr | 6.204,36% |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | 14,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24