Trang chủFPI • BKK
add
Fortune Parts Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,55 ฿ - 1,58 ฿
Phạm vi một năm
1,45 ฿ - 2,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T THB
Số lượng trung bình
103,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,73 Tr | -2,55% |
Chi phí hoạt động | 62,45 Tr | -9,59% |
Thu nhập ròng | 64,07 Tr | -35,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | -33,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,48 Tr | 2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,92 Tr | -27,19% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 1,97% |
Tổng nợ | 1,52 T | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,07 Tr | -35,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,33 Tr | 178,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,88 Tr | -153,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,43 Tr | -90,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,54 Tr | -104,98% |
Dòng tiền tự do | -50,57 Tr | -377,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
887