Trang chủFPHB • KLSE
add
Farm Price Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
186,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
372,30 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,64 Tr | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | -25,62% |
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 88,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 88,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | 48,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,05 Tr | -0,03% |
Tổng tài sản | 92,28 Tr | 22,51% |
Tổng nợ | 27,74 Tr | 26,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 88,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | 613,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,73 Tr | -2.327,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | -92,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 Tr | -85,60% |
Dòng tiền tự do | 440,25 N | 127,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
204