Trang chủFPGROUP • KLSE
add
FoundPac Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
205,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
969,60 N
Tỷ số P/E
64,99
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,78 Tr | -28,19% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -54,96% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 105,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,43 | 186,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | 142,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,75 Tr | 12,04% |
Tổng tài sản | 149,89 Tr | 22,99% |
Tổng nợ | 46,52 Tr | 239,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 105,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 Tr | 173,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,00 N | 253,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -896,00 N | -597,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,75 Tr | 194,93% |
Dòng tiền tự do | 6,03 Tr | 279,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
388