Trang chủFPGROUP • KLSE
add
FoundPac Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
186,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
618,69 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,27 Tr | -8,43% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 100,12% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -266,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,55 | -281,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | -14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 Tr | -3,00% |
Tổng tài sản | 146,47 Tr | 21,48% |
Tổng nợ | 46,03 Tr | 231,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -266,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
388