Trang chủFPG • EPA
add
Uti Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,041 € - 0,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,28 Tr | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 58,50 N | -55,85% |
Thu nhập ròng | -205,50 N | 92,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | 92,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,50 N | -47,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,00 N | -3,10% |
Tổng tài sản | 10,33 Tr | 6,48% |
Tổng nợ | 9,56 Tr | -19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,50 N | 92,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -520,00 N | -388,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | -131,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 339,50 N | 300,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,00 N | -825,49% |
Dòng tiền tự do | -28,62 N | -151,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
135