Trang chủFOXF • NASDAQ
add
Fox Factory Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,82 $
Mức chênh lệch một ngày
27,28 $ - 27,96 $
Phạm vi một năm
27,28 $ - 69,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Số lượng trung bình
833,16 N
Tỷ số P/E
108,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,12 Tr | 8,46% |
Chi phí hoạt động | 88,22 Tr | 35,76% |
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -86,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -87,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,10 Tr | -30,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,24 Tr | -1,53% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 36,66% |
Tổng nợ | 1,09 T | 151,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,78 Tr | -86,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,07 Tr | -89,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,89 Tr | -78,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,01 Tr | 106,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 Tr | 147,23% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | -98,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.300