Trang chủFOXF • NASDAQ
add
Fox Factory Holding Corp
27,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,25 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:40:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,81 $
Mức chênh lệch một ngày
27,22 $ - 28,76 $
Phạm vi một năm
17,95 $ - 44,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
570,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,86 Tr | 7,57% |
Chi phí hoạt động | 97,10 Tr | 5,47% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -49,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -52,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,61 Tr | 5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,45 Tr | -0,97% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -13,27% |
Tổng nợ | 1,01 T | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -49,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,79 Tr | 37,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,23 Tr | -8,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 Tr | -354,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,85 Tr | 1,48% |
Dòng tiền tự do | 20,89 Tr | -0,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.100