Trang chủFOSECOIND • NSE
add
Foseco India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.121,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.090,00 ₹ - 6.273,00 ₹
Phạm vi một năm
3.205,00 ₹ - 6.846,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,03 T INR
Số lượng trung bình
31,93 N
Tỷ số P/E
47,50
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 25,79% |
Chi phí hoạt động | 455,86 Tr | 21,27% |
Thu nhập ròng | 215,34 Tr | 16,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | -7,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,02 Tr | 16,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 21,75% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 19,16% |
Tổng nợ | 1,52 T | 13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,34 Tr | 16,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
223