Trang chủFOS • ASX
add
FOS Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,54 N
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 Tr | -21,72% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 21,46% |
Thu nhập ròng | 72,43 N | -71,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -63,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,45 N | -39,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | 49,06% |
Tổng tài sản | 25,67 Tr | 17,85% |
Tổng nợ | 11,55 Tr | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,43 N | -71,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,22 N | -111,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -1.058,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | 645,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 639,08 N | 185,11% |
Dòng tiền tự do | 502,16 N | -22,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
79