Trang chủFORZ • OTCMKTS
add
Forza Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 N USD
Số lượng trung bình
117,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 N | — |
Chi phí hoạt động | 25,08 N | — |
Thu nhập ròng | 878,76 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,10 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 N | — |
Tổng tài sản | 73,40 N | — |
Tổng nợ | 4,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 878,76 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,03 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,24 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2