Trang chủFORZ • OTCMKTS
add
Forza Innovations Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,73 USD
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 N | -75,47% |
Chi phí hoạt động | 25,08 N | -94,34% |
Thu nhập ròng | 878,76 N | 201,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 N | 515,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,10 N | 96,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 N | -97,64% |
Tổng tài sản | 73,40 N | -73,95% |
Tổng nợ | 4,33 Tr | 99,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 878,76 N | 201,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,03 N | 95,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,24 N | -86,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 N | 100,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2