Trang chủFORU • IDX
add
Fortune Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.030,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 Rp - 1.045,00 Rp
Phạm vi một năm
610,00 Rp - 4.850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
474,53 T IDR
Số lượng trung bình
182,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | -44,32% |
Chi phí hoạt động | 5,24 T | -29,38% |
Thu nhập ròng | -963,50 Tr | 71,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,04 | 48,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -817,85 Tr | 74,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,69 T | -8,86% |
Tổng tài sản | 29,97 T | -17,20% |
Tổng nợ | 5,72 T | -45,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -963,50 Tr | 71,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 T | -100,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,85 Tr | 90,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,61 Tr | -8,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | -3,54% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | -333,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
40