Trang chủFORU • IDX
add
Fortune Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.135,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 Rp - 1.135,00 Rp
Phạm vi một năm
610,00 Rp - 8.075,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
507,09 T IDR
Số lượng trung bình
412,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 T | -45,59% |
Chi phí hoạt động | 6,03 T | -13,42% |
Thu nhập ròng | -1,48 T | -5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,85 | -94,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 T | 10,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,46 T | -7,86% |
Tổng tài sản | 31,04 T | -15,60% |
Tổng nợ | 5,82 T | -25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 T | -5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 702,09 Tr | 117,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,03 Tr | 90,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 381,89 Tr | 107,32% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | 120,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
35