Trang chủFORTH • BKK
add
Forth Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ฿ - 6,70 ฿
Phạm vi một năm
6,05 ฿ - 13,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T THB
Số lượng trung bình
889,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 380,95 Tr | 16,03% |
Thu nhập ròng | 122,15 Tr | 16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 10,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,90 Tr | 4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 34,14% |
Tổng tài sản | 12,52 T | 9,27% |
Tổng nợ | 9,00 T | 10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,15 Tr | 16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,82 Tr | -116,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,47 Tr | -0,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 395,42 Tr | 233,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,27 Tr | 243,51% |
Dòng tiền tự do | 86,80 Tr | -46,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.864