Trang chủFORTH • BKK
add
Forth Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ฿ - 8,40 ฿
Phạm vi một năm
6,05 ฿ - 16,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T THB
Số lượng trung bình
174,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 367,14 Tr | 12,19% |
Thu nhập ròng | 60,70 Tr | -27,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -33,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,58 Tr | 2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,49 Tr | -19,65% |
Tổng tài sản | 12,40 T | 9,51% |
Tổng nợ | 9,07 T | 14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,70 Tr | -27,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,22 Tr | -115,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,48 Tr | 56,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,32 Tr | -35,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,63 Tr | -110,05% |
Dòng tiền tự do | 16,18 Tr | -17,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.864