Trang chủFORTE • IST
add
Forte Bilgi Iltsm Tknljlr ve Svnm Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
63,00 ₺ - 66,50 ₺
Phạm vi một năm
41,66 ₺ - 84,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T TRY
Số lượng trung bình
908,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,42 Tr | 52,37% |
Chi phí hoạt động | 30,22 Tr | 37,87% |
Thu nhập ròng | -28,15 Tr | 69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,60 | 79,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,13 Tr | -65,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,62 Tr | -65,53% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 53,18% |
Tổng nợ | 344,30 Tr | 97,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,15 Tr | 69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,60 Tr | -107,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,02 Tr | -118,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,89 Tr | 20,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,76 Tr | 53,38% |
Dòng tiền tự do | -19,05 Tr | 32,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
194