Trang chủFORTE • IST
add
Forte Bilgi Iltsm Tknljlr ve Svnm Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
67,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
65,35 ₺ - 67,15 ₺
Phạm vi một năm
41,66 ₺ - 89,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T TRY
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,46 Tr | -34,00% |
Chi phí hoạt động | 38,26 Tr | -12,90% |
Thu nhập ròng | -19,56 Tr | 66,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 | 48,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,01 Tr | 308,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,11 Tr | -8,89% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 53,86% |
Tổng nợ | 854,08 Tr | 91,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,56 Tr | 66,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,98 Tr | -2,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,81 Tr | -173,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,44 Tr | 1.005,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,83 Tr | 131,03% |
Dòng tiền tự do | -337,83 Tr | -65,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
182