Trang chủFORSE • EPA
add
Forsee Power SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 €
Mức chênh lệch một ngày
0,36 € - 0,42 €
Phạm vi một năm
0,34 € - 1,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
49,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
173,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,68 Tr | -27,16% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | -27,89% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | 24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,45 | -4,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 79,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | -79,27% |
Tổng tài sản | 169,39 Tr | -9,63% |
Tổng nợ | 121,84 Tr | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | 24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 Tr | -10,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | 65,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | -225,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,62 Tr | 7,25% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | 73,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
679