Trang chủFORM • NASDAQ
add
FormFactor Inc
32,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,17 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:35:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,19 $
Mức chênh lệch một ngày
32,03 $ - 33,13 $
Phạm vi một năm
22,58 $ - 63,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T USD
Số lượng trung bình
686,17 N
Tỷ số P/E
46,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,36 Tr | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 61,25 Tr | -0,73% |
Thu nhập ròng | 6,40 Tr | -70,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -71,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 27,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 Tr | 36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,99 Tr | -14,37% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 3,25% |
Tổng nợ | 190,29 Tr | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,40 Tr | -70,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,54 Tr | -28,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,66 Tr | -2.116,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | 79,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,90 Tr | -587,53% |
Dòng tiền tự do | -12,56 Tr | -212,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.238