Trang chủFORM • NASDAQ
add
FormFactor Inc
30,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,14 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,57 $
Mức chênh lệch một ngày
30,09 $ - 30,74 $
Phạm vi một năm
22,58 $ - 50,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T USD
Số lượng trung bình
875,57 N
Tỷ số P/E
53,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,80 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 60,63 Tr | -12,68% |
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | -53,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -52,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -22,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,87 Tr | -14,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,33 Tr | -30,28% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 2,19% |
Tổng nợ | 191,58 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,09 Tr | -53,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,89 Tr | -13,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,55 Tr | -1.179,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 Tr | 14,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,40 Tr | -752,00% |
Dòng tiền tự do | -62,87 Tr | -1.243,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.238