Trang chủFORLW • NASDAQ
add
Four Leaf Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,33 Tr USD
Số lượng trung bình
2,03 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 314,82 N | -30,41% |
Thu nhập ròng | -59,23 N | -145,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3.653,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 N | -75,90% |
Tổng tài sản | 30,72 Tr | -48,33% |
Tổng nợ | 36,59 Tr | -42,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,23 N | -145,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,14 N | 51,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 N | 58,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,00 N | -58,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,14 N | -404,70% |
Dòng tiền tự do | 20,81 N | 8,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
3