Trang chủFORL • NASDAQ
add
Four Leaf Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 $
Phạm vi một năm
10,91 $ - 12,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,71 Tr USD
Số lượng trung bình
284,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,81 N | -18,92% |
Thu nhập ròng | -88,82 N | -153,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -284,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 N | 1.037,35% |
Tổng tài sản | 31,35 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 37,98 Tr | 11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,82 N | -153,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,46 N | 55,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 N | -100,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 565,00 N | 101,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,54 N | 294,89% |
Dòng tiền tự do | 61,77 N | 146,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
3