Trang chủFORD • NASDAQ
add
Forward Industries Inc
6,58 $
Sau giờ giao dịch:(3,58%)+0,24
6,82 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,30 $ - 6,58 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 8,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 Tr USD
Số lượng trung bình
23,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | -38,41% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -15,76% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -162,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,48 | -326,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -224,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -20,49% |
Tổng tài sản | 12,34 Tr | -18,78% |
Tổng nợ | 8,76 Tr | -34,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -162,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
100