Trang chủFORD • NASDAQ
add
Forward Industries Inc
36,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,028%)+0,010
36,11 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,48 $
Mức chênh lệch một ngày
29,10 $ - 46,00 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 46,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T USD
Số lượng trung bình
214,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 Tr | -50,46% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 9,73% |
Thu nhập ròng | -850,02 N | -112,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,07 | -329,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | -557,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -50,63% |
Tổng tài sản | 8,29 Tr | -45,53% |
Tổng nợ | 4,94 Tr | -64,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -850,02 N | -112,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -381,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,93 N | -2.275,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 911,14 N | 707,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,22 N | -293,36% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | -474,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
100