Trang chủFORD • NASDAQ
add
Forward Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 $
Mức chênh lệch một ngày
5,21 $ - 6,15 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 Tr USD
Số lượng trung bình
55,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 Tr | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -1,90% |
Thu nhập ròng | -708,06 N | -99,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,70 | -116,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -399,44 N | -33,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | -13,87% |
Tổng tài sản | 13,49 Tr | -17,45% |
Tổng nợ | 11,21 Tr | -20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 78,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -708,06 N | -99,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,14 N | -454,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 N | 72,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -415,56 N | -170,40% |
Dòng tiền tự do | -242,26 N | -223,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
100